--

phóng đãng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng đãng

+ adj  

  • dissolute, debauched
    • sống một cuộc đời phóng đãng
      to bad a dissolute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng đãng"
Lượt xem: 547